Số liệu thống kê Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi |
||||
| Samgurali Tskh | Gagra Tbilisi | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
| 113 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
| 81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |