Diễn biến chính Salernitana vs Verona |
||||
22' | 0-1 | Suslov T. | ||
45' | 0-2 | Folorunsho M. | ||
(87)↑(98)↓ | 46' | |||
(25)↑(18)↓ | 46' | |||
67' | (23)↑(32)↓ | |||
(44)↑(17)↓ | 72' | |||
(43)↑(14)↓ | 76' | |||
81' | (11)↑(90)↓ | |||
81' | (21)↑(31)↓ | |||
(55)↑(20)↓ | 83' | |||
Maggiore G. | 1-2 | 90' | ||
90' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Verona |
||||
Salernitana | Verona | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |