Diễn biến chính Salernitana vs Torino |
||||
15' | 0-1 | Buongiorno A. | ||
41' | 0-2 | Radonjic N. | ||
(33)↑(11)↓ | 46' | |||
(22)↑(23)↓ | 46' | |||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
50' | 0-3 | Radonjic N. | ||
(20)↑(99)↓ | 67' | |||
(17)↑(3)↓ | 68' | |||
68' | (93)↑(19)↓ | |||
78' | (77)↑(23)↓ | |||
78' | (7)↑(10)↓ | |||
88' | (11)↑(91)↓ | |||
88' | (66)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Torino |
||||
Salernitana | Torino | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |