
Diễn biến chính Saint Etienne vs Marseille |
||||
17' | 0-1 | Rabiot A. | ||
65' | Greenwood M. | |||
65' | 0-2 | Greenwood M. | ||
(9)↑(17)↓ | 66' | |||
(39)↑(32)↓ | 66' | |||
69' | (13)↑(8)↓ | |||
69' | (9)↑(21)↓ | |||
(37)↑(14)↓ | 75' | |||
79' | (33)↑(3)↓ | |||
(10)↑(4)↓ | 89' | |||
90' | (20)↑(10)↓ | |||
90' | (17)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Marseille |
||||
Saint Etienne | Marseille | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
875 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |