Số liệu thống kê Rudes vs Slaven Koprivnica |
||||
Rudes | Slaven Koprivnica | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Thử thách |
|
16 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |