Diễn biến chính Rubin Kazan vs CSKA Moscow |
||||
(21)↑(30)↓ | 60' | |||
77' | (20)↑(6)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs CSKA Moscow |
||||
Rubin Kazan | CSKA Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |