Diễn biến chính Royal Antwerp vs KAA Gent |
||||
| (55)↑(7)↓ | 61' | |||
| (27)↑(11)↓ | 61' | |||
| 79' | (10)↑(11)↓ | |||
| 80' | (8)↑(17)↓ | |||
| (19)↑(10)↓ | 80' | |||
| (9)↑(18)↓ | 80' | |||
| 80' | (22)↑(18)↓ | |||
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs KAA Gent |
||||
| Royal Antwerp | KAA Gent | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
| 618 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
| 89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
| 18 |
|
Ném biên |
|
25 |
| 12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
| 16 |
|
Thử thách |
|
5 |
| 168 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
| 97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |