Bắt đầu: 23/11/2024 03:45
Sân: Kevin Van Damme
Diễn biến chính Royal Antwerp vs FCV Dender EH |
||||
3' | 0-1 | Fila K. | ||
(6)↑(75)↓ | 46' | |||
(14)↑(2)↓ | 46' | |||
66' | (98)↑(11)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 77' | |||
77' | (26)↑(90)↓ | |||
77' | (53)↑(16)↓ | |||
Kerk G. | 1-1 | 80' | ||
84' | (23)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs FCV Dender EH |
||||
Royal Antwerp | FCV Dender EH | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
758 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
35 |
|
Long pass |
|
22 |
179 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
111 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |