
Diễn biến chính Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
8' | 0-1 | Leoni T. | ||
(34)↑(5)↓ | 39' | |||
(10)↑(2)↓ | 59' | |||
(9)↑(7)↓ | 59' | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
84' | (20)↑(12)↓ | |||
85' | (21)↑(29)↓ | |||
(33)↑(24)↓ | 87' | |||
Ilenikhena G. | 1-1 | 89' | ||
90' | (8)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
Royal Antwerp | Anderlecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |