Diễn biến chính Rostov FK vs Torpedo Moscow |
||||
Poloz D. | 35' | |||
Glebov D. | 42' | |||
Langovich A. | 1-0 | 45' | ||
46' | (97)↑(35)↓ | |||
Chernov E. | 2-0 | 53' | ||
59' | 2-1 | Karaev D. | ||
(38)↑(88)↓ | 60' | |||
(45)↑(7)↓ | 60' | |||
66' | (21)↑(19)↓ | |||
66' | (25)↑(52)↓ | |||
(69)↑(27)↓ | 70' | |||
72' | (17)↑(10)↓ | |||
83' | (9)↑(18)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 87' | |||
(5)↑(87)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Torpedo Moscow |
||||
Rostov FK | Torpedo Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |