Diễn biến chính Rostov FK vs Rubin Kazan |
||||
Glebov D. | 1-0 | 14' | ||
62' | 1-1 | Mirlind Daku | ||
(19)↑(73)↓ | 63' | |||
68' | (99)↑(51)↓ | |||
(27)↑(69)↓ | 70' | |||
75' | (30)↑(24)↓ | |||
(89)↑(10)↓ | 84' | |||
(28)↑(40)↓ | 84' | |||
88' | (18)↑(6)↓ | |||
88' | (21)↑(99)↓ | |||
88' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Rubin Kazan |
||||
Rostov FK | Rubin Kazan | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |