
Diễn biến chính Ross County vs Celtic FC |
||||
40' | 0-1 | Furuhashi K. | ||
(26)↑(42)↓ | 46' | |||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
(14)↑(20)↓ | 53' | |||
White J. | 1-1 | 60' | ||
73' | (14)↑(41)↓ | |||
73' | (24)↑(9)↓ | |||
81' | 1-2 | Furuhashi K. | ||
85' | (5)↑(11)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 85' | |||
(7)↑(8)↓ | 85' | |||
90' | 1-3 | Engels A. | ||
90' | 1-4 | McCowan L. |
Số liệu thống kê Ross County vs Celtic FC |
||||
Ross County | Celtic FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
21% |
|
Kiểm soát bóng |
|
79% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
199 |
|
Số đường chuyền |
|
751 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
11 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
160 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |