Diễn biến chính Romania<font color=#880000>(N)</font> vs Ukraine |
||||
Stanciu N. | 1-0 | 29' | ||
Marin R. | 2-0 | 53' | ||
Dragus D. M. | 3-0 | 57' | ||
62' | (18)↑(6)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 62' | |||
(13)↑(17)↓ | 62' | |||
63' | (7)↑(15)↓ | |||
63' | (9)↑(19)↓ | |||
72' | (24)↑(2)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 75' | |||
(4)↑(6)↓ | 75' | |||
83' | (8)↑(14)↓ | |||
(24)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Romania(N) vs Ukraine |
||||
Romania<font color=#880000>(N)</font> | Ukraine | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
237 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |