Diễn biến chính Rio Ave vs FC Famalicao |
||||
11' | 0-1 | Cadiz J. | ||
Topic M.(OW) | 1-1 | 49' | ||
62' | (10)↑(11)↓ | |||
62' | (6)↑(8)↓ | |||
62' | (12)↑(28)↓ | |||
(9)↑(95)↓ | 67' | |||
(21)↑(14)↓ | 78' | |||
(11)↑(6)↓ | 78' | |||
(23)↑(16)↓ | 78' | |||
84' | (20)↑(18)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 85' | |||
85' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs FC Famalicao |
||||
Rio Ave | FC Famalicao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |