Diễn biến chính Rennes vs Monaco |
||||
Majer L. | 1-0 | 52' | ||
63' | (36)↑(10)↓ | |||
63' | (15)↑(4)↓ | |||
63' | (31)↑(44)↓ | |||
72' | (27)↑(17)↓ | |||
Gouiri A. | 2-0 | 73' | ||
80' | (12)↑(26)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 84' | |||
(9)↑(17)↓ | 85' | |||
(25)↑(18)↓ | 86' | |||
(6)↑(21)↓ | 87' | |||
(1)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rennes vs Monaco |
||||
Rennes | Monaco | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |