
Diễn biến chính Reims vs Le Havre |
||||
Munetsi M. | 1-0 | 26' | ||
(22)↑(67)↓ | 62' | |||
64' | (99)↑(28)↓ | |||
65' | (45)↑(7)↓ | |||
67' | 1-1 | Sangante A. | ||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
(18)↑(55)↓ | 78' | |||
78' | (10)↑(21)↓ | |||
78' | (8)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Le Havre |
||||
Reims | Le Havre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
17 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |