
Diễn biến chính Real Sociedad vs Villarreal |
||||
Kubo T. | 1-0 | 51' | ||
61' | (7)↑(6)↓ | |||
61' | (33)↑(14)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 63' | |||
(20)↑(6)↓ | 73' | |||
(16)↑(23)↓ | 73' | |||
(28)↑(10)↓ | 83' | |||
(9)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Villarreal |
||||
Real Sociedad | Villarreal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
37 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |