
Diễn biến chính Real Sociedad vs Cadiz |
||||
Merino M. | 1-0 | 28' | ||
34' | (16)↑(25)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
(12)↑(14)↓ | 66' | |||
Zakharian A. | 2-0 | 68' | ||
(21)↑(10)↓ | 74' | |||
(22)↑(4)↓ | 75' | |||
82' | (33)↑(15)↓ | |||
82' | (18)↑(27)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 84' | |||
86' | (19)↑(9)↓ | |||
86' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Cadiz |
||||
Real Sociedad | Cadiz | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
174 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |