Diễn biến chính Real Sociedad vs Anderlecht |
||||
Marin P. | 1-0 | 5' | ||
28' | 1-1 | Vazquez L. | ||
39' | 1-2 | Leoni T. | ||
(14)↑(19)↓ | 46' | |||
(7)↑(2)↓ | 46' | |||
(21)↑(20)↓ | 46' | |||
63' | (10)↑(83)↓ | |||
64' | (54)↑(25)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 67' | |||
74' | (12)↑(36)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 75' | |||
75' | (6)↑(5)↓ | |||
88' | (18)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Anderlecht |
||||
Real Sociedad | Anderlecht | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
31 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |