
Diễn biến chính Reading vs Exeter City |
||||
Knibbs H. | 1-0 | 9' | ||
18' | 1-1 | Jules Z. | ||
Hartridge A.(OW) | 2-1 | 45' | ||
(12)↑(42)↓ | 57' | |||
61' | (26)↑(16)↓ | |||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
68' | 2-2 | Rankine D. | ||
(27)↑(2)↓ | 74' | |||
(8)↑(36)↓ | 74' | |||
Azeez F. | 3-2 | 77' | ||
88' | (23)↑(14)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Reading vs Exeter City |
||||
Reading | Exeter City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
34 |
|
Ném biên |
|
32 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |