
Diễn biến chính Reading vs Blackpool |
||||
24' | 0-1 | Morgan A. | ||
37' | 0-2 | Robert Apter | ||
41' | (19)↑(17)↓ | |||
(34)↑(27)↓ | 46' | |||
(28)↑(4)↓ | 66' | |||
72' | 0-3 | Fletcher A. | ||
(19)↑(8)↓ | 76' | |||
(39)↑(5)↓ | 77' | |||
82' | (6)↑(7)↓ | |||
83' | (16)↑(11)↓ | |||
87' | (4)↑(9)↓ | |||
87' | (26)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Reading vs Blackpool |
||||
Reading | Blackpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
33 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |