
Diễn biến chính Reading vs Barnsley |
||||
Knibbs H. | 1-0 | 4' | ||
21' | (20)↑(7)↓ | |||
39' | 1-1 | Kane H. | ||
(42)↑(12)↓ | 59' | |||
64' | (12)↑(9)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 78' | |||
80' | 1-2 | Cole D. | ||
81' | (17)↑(22)↓ | |||
81' | (36)↑(44)↓ | |||
(4)↑(36)↓ | 85' | |||
(8)↑(29)↓ | 85' | |||
(15)↑(11)↓ | 86' | |||
87' | 1-3 | Watters M. |
Số liệu thống kê Reading vs Barnsley |
||||
Reading | Barnsley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |