Số liệu thống kê Rapid Bucuresti vs CFR Cluj |
||||
| Rapid Bucuresti | CFR Cluj | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 103 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |