Diễn biến chính Randers FC vs Viborg |
||||
49' | 0-1 | Said I. | ||
55' | 0-2 | Said I. | ||
(18)↑(11)↓ | 60' | |||
(10)↑(17)↓ | 60' | |||
(45)↑(90)↓ | 60' | |||
63' | (11)↑(12)↓ | |||
Egho M. | 76' | |||
78' | (19)↑(30)↓ | |||
78' | (6)↑(13)↓ | |||
(99)↑(40)↓ | 82' | |||
(12)↑(16)↓ | 82' | |||
85' | (37)↑(7)↓ | |||
85' | (21)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Randers FC vs Viborg |
||||
Randers FC | Viborg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
9 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |