Diễn biến chính Rakow Czestochowa vs Aris Limassol |
||||
Kochergin V. | 1-0 | 7' | ||
Piasecki F. | 2-0 | 63' | ||
89' | 2-1 | Mayambela M. |
Số liệu thống kê Rakow Czestochowa vs Aris Limassol |
||||
Rakow Czestochowa | Aris Limassol | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |