
Diễn biến chính Racing Genk vs Kortrijk |
||||
Paintsil J. | 1-0 | 23' | ||
Sor Y. | 2-0 | 49' | ||
Paintsil J. | 3-0 | 54' | ||
Heynen B. | 4-0 | 60' | ||
61' | (54)↑(20)↓ | |||
61' | (99)↑(70)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
(77)↑(23)↓ | 65' | |||
(90)↑(28)↓ | 76' | |||
(24)↑(7)↓ | 77' | |||
(25)↑(10)↓ | 81' | |||
86' | (23)↑(39)↓ | |||
86' | (89)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Kortrijk |
||||
Racing Genk | Kortrijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
704 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |