
Diễn biến chính Racing Genk vs Club Brugge |
||||
38' | 0-1 | Sabbe K. | ||
46' | (9)↑(32)↓ | |||
62' | (6)↑(8)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 64' | |||
67' | 0-2 | Vetlesen H. | ||
71' | 0-3 | Igor Thiago | ||
(90)↑(19)↓ | 75' | |||
(7)↑(77)↓ | 75' | |||
(70)↑(17)↓ | 76' | |||
79' | (55)↑(64)↓ | |||
79' | (27)↑(10)↓ | |||
85' | (77)↑(15)↓ | |||
(67)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Club Brugge |
||||
Racing Genk | Club Brugge | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |