Diễn biến chính Quevilly vs Stade Lavallois MFC |
||||
(11)↑(10)↓ | 64' | |||
(90)↑(93)↓ | 65' | |||
74' | (24)↑(11)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 77' | |||
(14)↑(9)↓ | 77' | |||
89' | (9)↑(18)↓ | |||
89' | (22)↑(31)↓ | |||
90' | (12)↑(6)↓ | |||
90' | (39)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Quevilly vs Stade Lavallois MFC |
||||
Quevilly | Stade Lavallois MFC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |