
Diễn biến chính Quevilly vs Bordeaux |
||||
70' | (7)↑(30)↓ | |||
70' | (23)↑(27)↓ | |||
(10)↑(12)↓ | 71' | |||
(45)↑(7)↓ | 71' | |||
(29)↑(19)↓ | 81' | |||
(13)↑(4)↓ | 81' | |||
82' | (6)↑(13)↓ | |||
82' | (33)↑(10)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Quevilly vs Bordeaux |
||||
Quevilly | Bordeaux | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |