
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End |
||||
45' | (17)↑(8)↓ | |||
59' | 0-1 | Cannon T. | ||
63' | 0-2 | Cannon T. | ||
(37)↑(27)↓ | 67' | |||
(18)↑(22)↓ | 67' | |||
(8)↑(6)↓ | 74' | |||
(14)↑(9)↓ | 80' | |||
80' | (20)↑(15)↓ | |||
80' | (2)↑(11)↓ | |||
89' | (18)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Preston North End | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
35 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |