
Diễn biến chính Qatar vs China |
||||
(21)↑(1)↓ | 46' | |||
(25)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 46' | |||
(22)↑(21)↓ | 64' | |||
(10)↑(23)↓ | 64' | |||
(11)↑(9)↓ | 64' | |||
Al Haydos H. | 1-0 | 66' | ||
67' | (8)↑(15)↓ | |||
67' | (7)↑(20)↓ | |||
75' | (11)↑(23)↓ | |||
85' | (24)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Qatar vs China |
||||
Qatar | China | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |