
Diễn biến chính Qarabag vs Molde |
||||
Leandro Andrade | 1-0 | 55' | ||
70' | (5)↑(6)↓ | |||
70' | (8)↑(7)↓ | |||
70' | (21)↑(28)↓ | |||
74' | (20)↑(15)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 81' | |||
(17)↑(15)↓ | 82' | |||
(55)↑(5)↓ | 82' | |||
(90)↑(2)↓ | 88' | |||
88' | (22)↑(9)↓ | |||
(66)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Qarabag vs Molde |
||||
Qarabag | Molde | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |