
Diễn biến chính Qarabag vs Hacken |
||||
Leandro Andrade | 1-0 | 1' | ||
Benzia Y. | 2-0 | 45' | ||
46' | (16)↑(18)↓ | |||
Vesovic M. | 56' | |||
(2)↑(7)↓ | 61' | |||
63' | (8)↑(13)↓ | |||
70' | (33)↑(10)↓ | |||
82' | (9)↑(23)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 85' | |||
(90)↑(15)↓ | 85' | |||
(66)↑(8)↓ | 90' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Huseynov B.(OW) |
Số liệu thống kê Qarabag vs Hacken |
||||
Qarabag | Hacken | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |