Diễn biến chính Preston North End vs Bristol City |
||||
6' | 0-1 | Hirakawa Y. | ||
23' | (24)↑(19)↓ | |||
34' | (29)↑(8)↓ | |||
Greenwood S. | 1-1 | 48' | ||
51' | 1-2 | Wells N. | ||
(25)↑(10)↓ | 67' | |||
(40)↑(44)↓ | 67' | |||
81' | 1-3 | Bird M. | ||
(23)↑(4)↓ | 84' | |||
87' | (30)↑(21)↓ | |||
87' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Bristol City |
||||
Preston North End | Bristol City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
31 |
|
Ném biên |
|
34 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
15 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |