
Diễn biến chính Portsmouth vs Wycombe Wanderers |
||||
22' | 0-1 | Scowen J. | ||
(15)↑(28)↓ | 56' | |||
Bishop C. | 1-1 | 58' | ||
66' | (20)↑(9)↓ | |||
67' | (6)↑(11)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 78' | |||
80' | (22)↑(18)↓ | |||
90' | (23)↑(12)↓ | |||
Shaughnessy C. | 2-1 | 90' | ||
(20)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Wycombe Wanderers |
||||
Portsmouth | Wycombe Wanderers | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
32 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |