
Diễn biến chính Portimonense vs GD Chaves |
||||
Helio Varela | 1-0 | 14' | ||
Carrillo R. | 2-0 | 38' | ||
46' | (99)↑(22)↓ | |||
46' | (27)↑(77)↓ | |||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 58' | |||
68' | (7)↑(6)↓ | |||
74' | (8)↑(28)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 78' | |||
(37)↑(77)↓ | 78' | |||
(27)↑(33)↓ | 84' | |||
87' | 2-1 | Bernardo Sousa |
Số liệu thống kê Portimonense vs GD Chaves |
||||
Portimonense | GD Chaves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |