
Diễn biến chính Port Vale vs Salford City |
||||
35' | (5)↑(9)↓ | |||
Hackford A. | 1-0 | 43' | ||
46' | (25)↑(29)↓ | |||
Harper R. | 2-0 | 52' | ||
62' | (40)↑(11)↓ | |||
(37)↑(32)↓ | 65' | |||
77' | 2-1 | Adelakun H. | ||
(23)↑(42)↓ | 79' | |||
(10)↑(45)↓ | 80' | |||
(4)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Salford City |
||||
Port Vale | Salford City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
13 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |