Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Portsmouth |
||||
(11)↑(28)↓ | 62' | |||
(15)↑(35)↓ | 62' | |||
65' | (24)↑(2)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 70' | |||
74' | (11)↑(10)↓ | |||
74' | (20)↑(30)↓ | |||
Obafemi M. | 1-0 | 82' | ||
85' | (17)↑(23)↓ | |||
85' | (15)↑(21)↓ | |||
(44)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Portsmouth |
||||
Plymouth Argyle | Portsmouth | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
19 |
|
Long pass |
|
23 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |