
Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Cardiff City |
||||
10' | 0-1 | Ng P. | ||
Hardie R. | 1-1 | 31' | ||
46' | (2)↑(32)↓ | |||
Hardie R. | 2-1 | 52' | ||
66' | (9)↑(22)↓ | |||
66' | (14)↑(35)↓ | |||
(8)↑(2)↓ | 77' | |||
(20)↑(16)↓ | 77' | |||
Whittaker M. | 3-1 | 81' | ||
(4)↑(27)↓ | 84' | |||
(23)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Cardiff City |
||||
Plymouth Argyle | Cardiff City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
33 |
|
Ném biên |
|
35 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |