Diễn biến chính Philadelphia Union vs New York City FC |
||||
Martinez J. | 1-0 | 23' | ||
(20)↑(11)↓ | 27' | |||
57' | (21)↑(20)↓ | |||
57' | (13)↑(80)↓ | |||
57' | (6)↑(7)↓ | |||
71' | (19)↑(35)↓ | |||
(31)↑(16)↓ | 75' | |||
(25)↑(33)↓ | 75' | |||
Donovan C. | 2-0 | 81' | ||
82' | (11)↑(17)↓ | |||
86' | 2-1 | Jasson A. |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs New York City FC |
||||
Philadelphia Union | New York City FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
17 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |