Diễn biến chính Philadelphia Union vs New England Revolution |
||||
35' | (22)↑(10)↓ | |||
Gazdag D. | 1-0 | 56' | ||
66' | (12)↑(19)↓ | |||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
Gazdag D. | 2-0 | 74' | ||
78' | (47)↑(18)↓ | |||
78' | (14)↑(8)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 80' | |||
Carranza J. | 3-0 | 88' | ||
(20)↑(10)↓ | 90' | |||
(2)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs New England Revolution |
||||
Philadelphia Union | New England Revolution | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |