
Diễn biến chính Pharco<font color=#880000>(N)</font> vs Smouha SC |
||||
19' | 0-1 | Dokou Dodo | ||
Nasser A. | 1-1 | 54' | ||
El Moutaraji Z. | 2-1 | 80' |
Số liệu thống kê Pharco(N) vs Smouha SC |
||||
Pharco<font color=#880000>(N)</font> | Smouha SC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
23 |
|
Long pass |
|
40 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |