Diễn biến chính Peterborough United vs Charlton Athletic |
||||
Kyprianou H. | 1-0 | 45' | ||
70' | (17)↑(3)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 70' | |||
(5)↑(14)↓ | 77' | |||
83' | (29)↑(33)↓ | |||
83' | (14)↑(19)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 86' | |||
(8)↑(3)↓ | 86' | |||
(21)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Charlton Athletic |
||||
Peterborough United | Charlton Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |