Diễn biến chính Peru<font color=#880000>(N)</font> vs Canada |
||||
46' | (21)↑(8)↓ | |||
46' | (14)↑(23)↓ | |||
46' | (4)↑(13)↓ | |||
Araujo M. | 59' | |||
(4)↑(20)↓ | 62' | |||
(11)↑(23)↓ | 62' | |||
66' | (17)↑(22)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 70' | |||
74' | 0-1 | David J. | ||
(10)↑(5)↓ | 79' | |||
(18)↑(8)↓ | 79' | |||
82' | (25)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Peru(N) vs Canada |
||||
Peru<font color=#880000>(N)</font> | Canada | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |