Diễn biến chính Pendikspor vs Sivasspor |
||||
4' | 0-1 | Barrow M. | ||
(9)↑(61)↓ | 46' | |||
(58)↑(66)↓ | 46' | |||
(99)↑(34)↓ | 55' | |||
57' | 0-2 | Manaj R. | ||
(24)↑(4)↓ | 64' | |||
66' | (55)↑(9)↓ | |||
66' | (10)↑(17)↓ | |||
Yardimci E. | 1-2 | 68' | ||
(3)↑(11)↓ | 69' | |||
Kaya G. | 2-2 | 74' | ||
76' | 2-3 | Appidangoye A. | ||
79' | (37)↑(24)↓ | |||
79' | (19)↑(72)↓ | |||
89' | (44)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Sivasspor |
||||
Pendikspor | Sivasspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |