
Diễn biến chính Pendikspor vs Kasimpasa |
||||
6' | 0-1 | Rassoul J. K.(OW) | ||
Nayir U. | 1-1 | 19' | ||
25' | 1-2 | Gul G. | ||
Thiam M. | 2-2 | 44' | ||
58' | (29)↑(5)↓ | |||
75' | (9)↑(14)↓ | |||
(21)↑(99)↓ | 75' | |||
(8)↑(18)↓ | 83' | |||
(7)↑(11)↓ | 84' | |||
(34)↑(17)↓ | 84' | |||
Thuram | 3-2 | 90' | ||
(13)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Kasimpasa |
||||
Pendikspor | Kasimpasa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |