Diễn biến chính Pendikspor vs Karagumruk |
||||
Romero O. | 1-0 | 45' | ||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
61' | (8)↑(27)↓ | |||
61' | (19)↑(15)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 65' | |||
(58)↑(66)↓ | 74' | |||
74' | (9)↑(16)↓ | |||
75' | (5)↑(26)↓ | |||
(9)↑(34)↓ | 85' | |||
(24)↑(18)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Valentin Eysseric |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Karagumruk |
||||
Pendikspor | Karagumruk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |