Số liệu thống kê PEAC FC vs Dunaujvaros Palhalma Agrospecial |
||||
| PEAC FC | Dunaujvaros Palhalma Agrospecial | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
| 53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |