
Diễn biến chính Pau FC vs FC Annecy |
||||
44' | 0-1 | Larose A. | ||
45' | 0-2 | Caddy W. | ||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
(4)↑(17)↓ | 46' | |||
(99)↑(22)↓ | 46' | |||
49' | (5)↑(3)↓ | |||
59' | 0-3 | Mouanga K. | ||
(30)↑(10)↓ | 66' | |||
(13)↑(21)↓ | 72' | |||
74' | (19)↑(10)↓ | |||
74' | (29)↑(21)↓ | |||
79' | (12)↑(18)↓ | |||
80' | (27)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Pau FC vs FC Annecy |
||||
Pau FC | FC Annecy | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
16 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |