
Bắt đầu: 01/12/2024 03:00
Sân: Jeremy Stinat
Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs Nantes |
||||
Hakimi A. | 1-0 | 2' | ||
38' | 1-1 | Abline M. | ||
46' | (98)↑(18)↓ | |||
(33)↑(87)↓ | 61' | |||
(10)↑(19)↓ | 73' | |||
73' | (2)↑(21)↓ | |||
(14)↑(29)↓ | 73' | |||
82' | (62)↑(27)↓ | |||
82' | (7)↑(39)↓ | |||
89' | (17)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs Nantes |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | Nantes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
84% |
|
Kiểm soát bóng |
|
16% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
1009 |
|
Số đường chuyền |
|
184 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
5 |
|
Long pass |
|
0 |
221 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
134 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |